Trang chủ4766 • TYO
add
PA Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
252,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
251,00 ¥ - 254,00 ¥
Phạm vi một năm
211,00 ¥ - 385,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,85 T JPY
Số lượng trung bình
95,27 N
Tỷ số P/E
37,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 481,00 Tr | 5,02% |
Chi phí hoạt động | 179,00 Tr | -10,05% |
Thu nhập ròng | 38,00 Tr | 1.050,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,90 | 1.008,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,25 Tr | 158,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -76,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 824,00 Tr | -6,15% |
Tổng tài sản | 1,34 T | -1,40% |
Tổng nợ | 872,00 Tr | -8,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 465,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,00 Tr | 1.050,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
153