Trang chủ4766 • TYO
add
PA Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
301,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
300,00 ¥ - 301,00 ¥
Phạm vi một năm
282,00 ¥ - 432,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,35 T JPY
Số lượng trung bình
11,88 N
Tỷ số P/E
100,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 468,00 Tr | 2,41% |
Chi phí hoạt động | 177,00 Tr | 1,14% |
Thu nhập ròng | 18,00 Tr | -41,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,85 | -43,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,00 Tr | -28,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 841,00 Tr | 2,19% |
Tổng tài sản | 1,32 T | -1,05% |
Tổng nợ | 903,00 Tr | -4,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 417,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,00 Tr | -41,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
139