Trang chủ4766 • TYO
add
PA Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
286,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
280,00 ¥ - 283,00 ¥
Phạm vi một năm
211,00 ¥ - 385,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,16 T JPY
Số lượng trung bình
58,25 N
Tỷ số P/E
43,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 491,00 Tr | 8,39% |
Chi phí hoạt động | 165,00 Tr | -8,84% |
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | -66,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,41 | -68,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,25 Tr | 164,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 87,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 793,00 Tr | -5,93% |
Tổng tài sản | 1,28 T | -3,70% |
Tổng nợ | 850,00 Tr | -7,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 426,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | -66,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
153