Trang chủ4768 • TYO
add
Otsuka Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.877,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.884,00 ¥ - 2.951,00 ¥
Phạm vi một năm
2.830,00 ¥ - 3.789,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,12 NT JPY
Số lượng trung bình
1,07 Tr
Tỷ số P/E
19,78
Tỷ lệ cổ tức
2,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 315,54 T | 18,33% |
Chi phí hoạt động | 38,91 T | 7,07% |
Thu nhập ròng | 14,49 T | 24,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,59 | 4,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,30 T | 20,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 199,54 T | -11,84% |
Tổng tài sản | 685,99 T | 16,20% |
Tổng nợ | 325,30 T | 26,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 360,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 379,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,49 T | 24,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,56 T | -75,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,61 T | -91,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,56 T | -18,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,61 T | -1.395,40% |
Dòng tiền tự do | 783,62 Tr | -96,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 12, 1961
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9.680