Trang chủ4769 • TYO
add
IC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.031,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.005,00 ¥ - 1.031,00 ¥
Phạm vi một năm
860,00 ¥ - 1.146,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,97 T JPY
Số lượng trung bình
3,36 N
Tỷ số P/E
15,78
Tỷ lệ cổ tức
3,30%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,52 T | 6,81% |
Chi phí hoạt động | 370,00 Tr | 22,11% |
Thu nhập ròng | 155,00 Tr | -24,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,14 | -29,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 278,00 Tr | -3,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,54 T | -8,13% |
Tổng tài sản | 7,93 T | -2,33% |
Tổng nợ | 1,78 T | -14,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 155,00 Tr | -24,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 2, 1978
Trang web
Nhân viên
762