Trang chủ4769 • TYO
add
IC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
982,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
997,00 ¥ - 1.049,00 ¥
Phạm vi một năm
860,00 ¥ - 1.074,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,11 T JPY
Số lượng trung bình
1,36 N
Tỷ số P/E
14,56
Tỷ lệ cổ tức
3,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,42 T | 8,24% |
Chi phí hoạt động | 362,00 Tr | 11,04% |
Thu nhập ròng | 292,00 Tr | 107,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,08 | 91,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 214,25 Tr | 13,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,69 T | -3,27% |
Tổng tài sản | 7,86 T | 1,66% |
Tổng nợ | 1,92 T | 0,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 292,00 Tr | 107,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 2, 1978
Trang web
Nhân viên
762