Trang chủ4770 • TPE
add
Allied Supreme Corp
Giá đóng cửa hôm trước
239,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
239,00 NT$ - 246,00 NT$
Phạm vi một năm
200,50 NT$ - 434,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
19,55 T TWD
Số lượng trung bình
648,42 N
Tỷ số P/E
13,55
Tỷ lệ cổ tức
4,91%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 965,85 Tr | -34,71% |
Chi phí hoạt động | 121,09 Tr | -18,09% |
Thu nhập ròng | 207,78 Tr | -57,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,51 | -35,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,60 | -57,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 281,73 Tr | -49,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,36 T | 12,46% |
Tổng tài sản | 10,99 T | 6,16% |
Tổng nợ | 3,32 T | 0,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 207,78 Tr | -57,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 740,56 Tr | 26,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -218,66 Tr | 3,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,75 Tr | -275,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 535,62 Tr | 40,77% |
Dòng tiền tự do | 1,68 T | 34,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
456