Trang chủ4771 • TPE
add
Vizionfocus Inc
Giá đóng cửa hôm trước
182,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
174,50 NT$ - 185,00 NT$
Phạm vi một năm
153,50 NT$ - 303,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,42 T TWD
Số lượng trung bình
85,29 N
Tỷ số P/E
15,53
Tỷ lệ cổ tức
3,08%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 810,54 Tr | 5,53% |
Chi phí hoạt động | 97,30 Tr | 36,59% |
Thu nhập ròng | 192,73 Tr | 5,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,78 | -0,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,27 | -2,10% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 322,52 Tr | 2,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 T | -9,75% |
Tổng tài sản | 6,34 T | 14,46% |
Tổng nợ | 2,22 T | 6,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 192,73 Tr | 5,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 315,63 Tr | -18,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -307,74 Tr | -52,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 93,16 Tr | -88,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 113,95 Tr | -88,56% |
Dòng tiền tự do | 33,33 Tr | -70,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
438