Trang chủ4771 • TYO
add
F&M Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.140,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.080,00 ¥ - 2.177,00 ¥
Phạm vi một năm
1.378,00 ¥ - 2.309,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,16 T JPY
Số lượng trung bình
20,24 N
Tỷ số P/E
18,38
Tỷ lệ cổ tức
1,85%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,19 T | 27,81% |
Chi phí hoạt động | 2,43 T | 21,37% |
Thu nhập ròng | 833,00 Tr | 58,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,04 | 23,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,56 T | 65,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,35 T | 3,88% |
Tổng tài sản | 16,72 T | 12,29% |
Tổng nợ | 4,07 T | 9,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 833,00 Tr | 58,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 7, 1990
Trang web
Nhân viên
834