Trang chủ4771 • TYO
add
F&M Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.586,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.543,00 ¥ - 2.668,00 ¥
Phạm vi một năm
1.378,00 ¥ - 2.730,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
41,03 T JPY
Số lượng trung bình
27,74 N
Tỷ số P/E
21,16
Tỷ lệ cổ tức
1,53%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,74 T | 17,24% |
Chi phí hoạt động | 2,35 T | 11,88% |
Thu nhập ròng | 577,00 Tr | 28,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,17 | 9,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,26 T | 55,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,93 T | 11,48% |
Tổng tài sản | 17,30 T | 13,83% |
Tổng nợ | 4,09 T | 14,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 577,00 Tr | 28,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 7, 1990
Trang web
Nhân viên
931