Trang chủ4772 • TYO
add
Stream Media Corp
Giá đóng cửa hôm trước
130,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
125,00 ¥ - 132,00 ¥
Phạm vi một năm
97,00 ¥ - 220,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,33 T JPY
Số lượng trung bình
594,96 N
Tỷ số P/E
58,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,33 T | -11,65% |
Chi phí hoạt động | 416,00 Tr | 1,22% |
Thu nhập ròng | 23,00 Tr | -68,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,99 | -64,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,75 Tr | -53,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,40 T | -4,15% |
Tổng tài sản | 13,53 T | -0,29% |
Tổng nợ | 6,49 T | 11,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,00 Tr | -68,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 12, 1971
Trang web
Nhân viên
92