Trang chủ4783 • TYO
add
NCD Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.693,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.661,00 ¥ - 2.717,00 ¥
Phạm vi một năm
1.238,00 ¥ - 2.973,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,76 T JPY
Số lượng trung bình
28,31 N
Tỷ số P/E
11,66
Tỷ lệ cổ tức
2,48%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,42 T | 17,68% |
Chi phí hoạt động | 930,27 Tr | 29,38% |
Thu nhập ròng | 534,44 Tr | 37,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,20 | 17,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 863,14 Tr | 27,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,69 T | 21,85% |
Tổng tài sản | 15,07 T | 8,11% |
Tổng nợ | 7,70 T | -3,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 534,44 Tr | 37,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 3, 1967
Trang web
Nhân viên
1.348