Trang chủ478560 • KOSDAQ
add
Black Yak I&C Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.725,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.680,00 ₩ - 3.760,00 ₩
Phạm vi một năm
3.270,00 ₩ - 6.780,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
90,61 T KRW
Số lượng trung bình
78,86 N
Tỷ số P/E
6,41
Tỷ lệ cổ tức
8,58%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,94 T | 12,09% |
Chi phí hoạt động | 1,29 T | 43,64% |
Thu nhập ròng | -2,27 T | -329,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,77 | -305,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,25 T | -9,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,93 T | — |
Tổng tài sản | 47,45 T | — |
Tổng nợ | 13,23 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,27 T | -329,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,18 T | -495,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,96 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,42 T | 18.141,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,28 T | 3.614,26% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web