Trang chủ47D • FRA
add
Money Forward Inc
Giá đóng cửa hôm trước
25,40 €
Mức chênh lệch một ngày
24,80 € - 24,80 €
Phạm vi một năm
20,80 € - 37,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
228,31 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,71 T | 22,66% |
Chi phí hoạt động | 8,61 T | 14,27% |
Thu nhập ròng | -1,12 T | 15,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,56 | 30,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 307,19 Tr | 179,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,43 T | 50,97% |
Tổng tài sản | 108,39 T | 27,61% |
Tổng nợ | 57,69 T | 13,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,12 T | 15,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
18 thg 5, 2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.597