Trang chủ47GA • FRA
add
Go Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 €
Mức chênh lệch một ngày
0,012 € - 0,012 €
Phạm vi một năm
0,0022 € - 0,056 €
Giá trị vốn hóa thị trường
800,11 N CAD
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 131,92 N | -77,46% |
Thu nhập ròng | -138,83 N | 76,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,38 N | -89,85% |
Tổng tài sản | 737,53 N | -13,55% |
Tổng nợ | 44,40 N | -60,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 693,13 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -138,83 N | 76,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -112,84 N | 78,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,07 N | -35,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -126,91 N | 76,60% |
Dòng tiền tự do | -56,46 N | 80,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web