Trang chủ47N0 • FRA
add
Citius Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,29 €
Phạm vi một năm
3,29 € - 3,29 €
Giá trị vốn hóa thị trường
26,02 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,63 Tr | 22,63% |
Thu nhập ròng | -10,57 Tr | -24,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,50 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,63 Tr | -22,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,91 Tr | -46,18% |
Tổng tài sản | 97,09 Tr | -12,06% |
Tổng nợ | 10,81 Tr | -10,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,57 Tr | -24,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,37 Tr | 12,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,72 Tr | -0,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,35 Tr | 26,93% |
Dòng tiền tự do | -4,64 Tr | 29,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
22