Trang chủ47T • FRA
add
Tisco Financial Group Ord Shs F
Giá đóng cửa hôm trước
2,50 €
Mức chênh lệch một ngày
2,52 € - 2,52 €
Phạm vi một năm
2,26 € - 2,84 €
Giá trị vốn hóa thị trường
77,46 T THB
Số lượng trung bình
10,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,29 T | -2,92% |
Chi phí hoạt động | 2,24 T | -0,92% |
Thu nhập ròng | 1,64 T | -5,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,27 | -2,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,05 | -5,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,49 T | -91,16% |
Tổng tài sản | 282,14 T | -0,09% |
Tổng nợ | 237,44 T | -0,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,64 T | -5,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
5.790