Trang chủ4801 • TYO
add
Central Sports Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.420,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.391,00 ¥ - 2.426,00 ¥
Phạm vi một năm
2.201,00 ¥ - 2.606,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,89 T JPY
Số lượng trung bình
5,63 N
Tỷ số P/E
20,79
Tỷ lệ cổ tức
1,79%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,02 T | 3,40% |
Chi phí hoạt động | 941,00 Tr | 25,30% |
Thu nhập ròng | 135,00 Tr | -74,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,12 | -75,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 763,00 Tr | -42,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,20 T | -47,23% |
Tổng tài sản | 40,09 T | -4,81% |
Tổng nợ | 14,42 T | -17,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 135,00 Tr | -74,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
963