Trang chủ480370 • KRX
add
CK Solution Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.860,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.720,00 ₩ - 13.360,00 ₩
Phạm vi một năm
11.330,00 ₩ - 28.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
140,84 T KRW
Số lượng trung bình
447,06 N
Tỷ số P/E
7,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,86 T | 56,01% |
Chi phí hoạt động | 6,61 T | 20,02% |
Thu nhập ròng | 10,00 T | 31,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,92 | -15,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,37 T | -56,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,29 T | -63,71% |
Tổng tài sản | 188,42 T | 37,95% |
Tổng nợ | 97,29 T | 3,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,00 T | 31,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,48 T | -184,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -101,21 Tr | 96,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,20 T | -143,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,26 T | -190,79% |
Dòng tiền tự do | -16,58 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
227