Trang chủ4807 • TPE
add
Regal Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
18,10 NT$ - 18,75 NT$
Phạm vi một năm
14,80 NT$ - 39,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
696,89 Tr TWD
Số lượng trung bình
471,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 563,86 Tr | 65,87% |
Chi phí hoạt động | 73,00 Tr | 2,82% |
Thu nhập ròng | 23,01 Tr | 2.252,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,08 | 1.306,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,08 Tr | 839,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -58,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,25 Tr | -53,92% |
Tổng tài sản | 1,59 T | 26,57% |
Tổng nợ | 755,42 Tr | 84,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 838,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,01 Tr | 2.252,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 105,40 Tr | 1.385,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,46 Tr | 76,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,43 Tr | 55,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,94 Tr | 122,70% |
Dòng tiền tự do | 88,88 Tr | 963,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web