Trang chủ4809 • TYO
add
Paraca Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.968,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.962,00 ¥ - 1.981,00 ¥
Phạm vi một năm
1.597,00 ¥ - 2.001,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,64 T JPY
Số lượng trung bình
14,54 N
Tỷ số P/E
10,02
Tỷ lệ cổ tức
3,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,42 T | 6,40% |
Chi phí hoạt động | 542,00 Tr | 9,94% |
Thu nhập ròng | 472,00 Tr | 17,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,67 | 10,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 930,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,57 T | — |
Tổng tài sản | 48,91 T | — |
Tổng nợ | 28,62 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 472,00 Tr | 17,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 8, 1997
Trang web
Nhân viên
100