Trang chủ481070 • KOSDAQ
add
Au Brandz Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
20.300,00 ₩ - 23.350,00 ₩
Phạm vi một năm
11.910,00 ₩ - 29.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
320,02 T KRW
Số lượng trung bình
282,34 N
Tỷ số P/E
33,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
JBDI
1,64%
1,10%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,83 T | 13,42% |
Chi phí hoạt động | 4,76 T | 41,69% |
Thu nhập ròng | 740,90 Tr | -34,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,46 | -42,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,38 T | 4,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,88 T | 149,25% |
Tổng tài sản | 75,71 T | — |
Tổng nợ | 15,96 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 740,90 Tr | -34,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,56 T | 217,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,87 T | 67,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,35 T | 4.890,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,06 T | 444,12% |
Dòng tiền tự do | 2,97 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web