Trang chủ4811 • TYO
add
DreamArts Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.504,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.509,00 ¥ - 2.642,00 ¥
Phạm vi một năm
1.600,00 ¥ - 3.930,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,28 T JPY
Số lượng trung bình
14,79 N
Tỷ số P/E
20,99
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 T | 15,59% |
Chi phí hoạt động | 528,00 Tr | 18,92% |
Thu nhập ròng | 135,00 Tr | 58,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,65 | 37,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 247,50 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 33,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,42 T | 82,00% |
Tổng tài sản | 4,54 T | 53,85% |
Tổng nợ | 2,40 T | 37,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 135,00 Tr | 58,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 12, 1996
Trang web
Nhân viên
268