Trang chủ4811 • TYO
add
DreamArts Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.530,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.350,00 ¥ - 3.530,00 ¥
Phạm vi một năm
1.600,00 ¥ - 3.725,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,72 T JPY
Số lượng trung bình
15,86 N
Tỷ số P/E
18,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,43 T | 17,28% |
Chi phí hoạt động | 549,00 Tr | 7,02% |
Thu nhập ròng | 304,00 Tr | 137,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,23 | 102,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 395,75 Tr | 72,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,51 T | 30,80% |
Tổng tài sản | 4,73 T | 22,05% |
Tổng nợ | 2,28 T | 14,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 304,00 Tr | 137,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 12, 1996
Trang web
Nhân viên
272