Trang chủ4812 • TYO
add
Dentsu Soken Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6.700,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.600,00 ¥ - 6.800,00 ¥
Phạm vi một năm
4.820,00 ¥ - 7.140,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
433,46 T JPY
Số lượng trung bình
136,00 N
Tỷ số P/E
28,64
Tỷ lệ cổ tức
1,62%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,24 T | 8,48% |
Chi phí hoạt động | 8,62 T | 10,36% |
Thu nhập ròng | 4,11 T | -0,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,21 | -8,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,73 T | 2,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,37 T | -91,26% |
Tổng tài sản | 145,78 T | 8,26% |
Tổng nợ | 54,05 T | 5,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,11 T | -0,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 12, 1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.413