Trang chủ4812 • TYO
add
Dentsu Soken Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.770,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.690,00 ¥ - 5.820,00 ¥
Phạm vi một năm
4.820,00 ¥ - 6.820,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
374,15 T JPY
Số lượng trung bình
150,26 N
Tỷ số P/E
24,72
Tỷ lệ cổ tức
1,88%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,41 T | 8,22% |
Chi phí hoạt động | 9,12 T | 8,02% |
Thu nhập ròng | 5,04 T | 31,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,48 | 21,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,53 T | 19,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,32 T | 7,38% |
Tổng tài sản | 147,33 T | 10,50% |
Tổng nợ | 56,14 T | 11,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,04 T | 31,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 12, 1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.413