Trang chủ4814 • TYO
add
Nextware Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
142,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
140,00 ¥ - 143,00 ¥
Phạm vi một năm
116,00 ¥ - 222,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 T JPY
Số lượng trung bình
16,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 731,00 Tr | 10,09% |
Chi phí hoạt động | 223,00 Tr | 3,72% |
Thu nhập ròng | -53,00 Tr | -43,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,25 | -30,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -48,00 Tr | -50,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 510,00 Tr | -24,22% |
Tổng tài sản | 1,46 T | -10,73% |
Tổng nợ | 278,00 Tr | -4,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -53,00 Tr | -43,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 1990
Trang web
Nhân viên
209