Trang chủ4814 • TYO
add
Nextware Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
178,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
173,00 ¥ - 181,00 ¥
Phạm vi một năm
116,00 ¥ - 284,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,25 T JPY
Số lượng trung bình
4,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 757,00 Tr | -3,69% |
Chi phí hoạt động | 211,00 Tr | 1,44% |
Thu nhập ròng | 4,00 Tr | 200,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,53 | 203,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,00 Tr | 132,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 80,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 424,00 Tr | -24,42% |
Tổng tài sản | 1,47 T | -9,88% |
Tổng nợ | 278,00 Tr | -2,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,00 Tr | 200,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 1990
Trang web
Nhân viên
209