Trang chủ4819 • TYO
add
Digital Garage Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.770,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.680,00 ¥ - 3.770,00 ¥
Phạm vi một năm
2.173,00 ¥ - 3.860,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
174,02 T JPY
Số lượng trung bình
211,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,07%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,46 T | -41,20% |
Chi phí hoạt động | 5,27 T | 22,93% |
Thu nhập ròng | -11,75 T | -872,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -263,68 | -1.413,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,86 T | -804,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,07 T | 7,71% |
Tổng tài sản | 219,50 T | -0,81% |
Tổng nợ | 142,42 T | 2,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,75 T | -872,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,01 T | 141,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,96 T | -146,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,57 T | -253,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,77 T | 40,73% |
Dòng tiền tự do | 5,32 T | 138,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 8, 1995
Trang web