Trang chủ4820 • TYO
add
EM Systems Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
705,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
703,00 ¥ - 713,00 ¥
Phạm vi một năm
503,00 ¥ - 786,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
51,49 T JPY
Số lượng trung bình
124,72 N
Tỷ số P/E
23,16
Tỷ lệ cổ tức
2,27%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,77 T | 25,76% |
Chi phí hoạt động | 1,93 T | 0,89% |
Thu nhập ròng | 525,00 Tr | -7,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,76 | -26,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,34 T | 159,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,29 T | 12,13% |
Tổng tài sản | 28,99 T | -2,21% |
Tổng nợ | 9,19 T | -5,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 525,00 Tr | -7,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 1, 1980
Trang web
Nhân viên
811