Trang chủ4826 • TYO
add
Computer Institute of Japan Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
444,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
444,00 ¥ - 459,00 ¥
Phạm vi một năm
346,00 ¥ - 508,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,66 T JPY
Số lượng trung bình
79,39 N
Tỷ số P/E
28,82
Tỷ lệ cổ tức
2,72%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,66 T | 2,73% |
Chi phí hoạt động | 838,00 Tr | 5,28% |
Thu nhập ròng | 337,00 Tr | -7,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,06 | -9,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 584,00 Tr | -11,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,36 T | -6,68% |
Tổng tài sản | 18,35 T | 0,96% |
Tổng nợ | 3,84 T | -2,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 337,00 Tr | -7,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 1, 1976
Trang web
Nhân viên
1.620