Trang chủ4826 • TYO
add
Computer Institute of Japan, Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
413,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
412,00 ¥ - 415,00 ¥
Phạm vi một năm
336,67 ¥ - 1.026,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,65 T JPY
Số lượng trung bình
87,35 N
Tỷ số P/E
25,31
Tỷ lệ cổ tức
2,66%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,57 T | 13,78% |
Chi phí hoạt động | 921,00 Tr | 3,72% |
Thu nhập ròng | -70,00 Tr | -149,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,07 | -143,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 483,75 Tr | 46,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 166,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,86 T | -7,47% |
Tổng tài sản | 18,50 T | 4,06% |
Tổng nợ | 3,99 T | 9,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -70,00 Tr | -149,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 1, 1976
Trang web
Nhân viên
1.620