Trang chủ4826 • TYO
add
Computer Institute of Japan Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
467,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
470,00 ¥ - 480,00 ¥
Phạm vi một năm
346,00 ¥ - 508,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,06 T JPY
Số lượng trung bình
65,89 N
Tỷ số P/E
26,65
Tỷ lệ cổ tức
2,60%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,90 T | 6,74% |
Chi phí hoạt động | 820,06 Tr | -2,72% |
Thu nhập ròng | 468,12 Tr | 32,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 803,13 Tr | 29,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,14 T | -10,96% |
Tổng tài sản | 18,18 T | -0,77% |
Tổng nợ | 3,90 T | 2,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 468,12 Tr | 32,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 1, 1976
Trang web
Nhân viên
1.620