Trang chủ4826 • TYO
add
Computer Institute of Japan, Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
444,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
443,00 ¥ - 449,00 ¥
Phạm vi một năm
346,00 ¥ - 1.026,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,96 T JPY
Số lượng trung bình
84,31 N
Tỷ số P/E
27,46
Tỷ lệ cổ tức
2,46%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,56 T | 5,57% |
Chi phí hoạt động | 824,00 Tr | 5,24% |
Thu nhập ròng | 299,00 Tr | -0,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,56 | -6,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 536,75 Tr | 3,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,08 T | 2,55% |
Tổng tài sản | 17,92 T | -0,73% |
Tổng nợ | 3,72 T | -10,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 299,00 Tr | -0,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 1, 1976
Trang web
Nhân viên
1.620