Trang chủ4828 • TYO
add
Business Engineering Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.830,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.820,00 ¥ - 3.865,00 ¥
Phạm vi một năm
3.230,00 ¥ - 4.730,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
46,63 T JPY
Số lượng trung bình
8,58 N
Tỷ số P/E
16,19
Tỷ lệ cổ tức
2,29%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,05 T | -1,08% |
Chi phí hoạt động | 1,06 T | 11,18% |
Thu nhập ròng | 855,00 Tr | 12,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,93 | 13,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,45 T | 12,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,76 T | 16,48% |
Tổng tài sản | 16,56 T | 13,67% |
Tổng nợ | 4,50 T | 2,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 855,00 Tr | 12,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 12, 1980
Trang web
Nhân viên
699