Trang chủ4828 • TYO
add
Business Engineering Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.815,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.795,00 ¥ - 3.825,00 ¥
Phạm vi một năm
3.105,00 ¥ - 4.435,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
45,78 T JPY
Số lượng trung bình
12,72 N
Tỷ số P/E
15,28
Tỷ lệ cổ tức
2,31%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,17 T | 8,05% |
Chi phí hoạt động | 1,06 T | 15,88% |
Thu nhập ròng | 839,28 Tr | 21,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,42 T | 20,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,15 T | 7,23% |
Tổng tài sản | 16,56 T | 15,58% |
Tổng nợ | 4,08 T | 5,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 839,28 Tr | 21,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 12, 1980
Trang web
Nhân viên
699