Trang chủ4829 • TYO
add
Nihon Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
106,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
107,00 ¥ - 109,00 ¥
Phạm vi một năm
98,00 ¥ - 155,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,16 T JPY
Số lượng trung bình
631,29 N
Tỷ số P/E
84,39
Tỷ lệ cổ tức
2,78%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | -10,78% |
Chi phí hoạt động | 400,00 Tr | 11,11% |
Thu nhập ròng | 8,00 Tr | -87,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,72 | -86,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,75 Tr | -52,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,67 T | -15,48% |
Tổng tài sản | 5,62 T | -4,81% |
Tổng nợ | 735,00 Tr | -17,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,00 Tr | -87,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 5, 1989
Trang web
Nhân viên
220