Trang chủ4829 • TYO
add
Nihon Enterprise Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
107,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
105,00 ¥ - 107,00 ¥
Phạm vi một năm
99,00 ¥ - 154,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,03 T JPY
Số lượng trung bình
145,16 N
Tỷ số P/E
23,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | -1,11% |
Chi phí hoạt động | 376,00 Tr | 1,90% |
Thu nhập ròng | -10,00 Tr | -137,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,94 | -137,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,75 Tr | -61,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 162,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,06 T | 0,45% |
Tổng tài sản | 5,75 T | 2,13% |
Tổng nợ | 817,00 Tr | 8,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,00 Tr | -137,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 5, 1989
Trang web
Nhân viên
220