Trang chủ4832 • TYO
add
JFE Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.595,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.606,00 ¥ - 1.687,00 ¥
Phạm vi một năm
1.275,00 ¥ - 1.925,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
52,25 T JPY
Số lượng trung bình
37,43 N
Tỷ số P/E
9,63
Tỷ lệ cổ tức
3,65%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,81 T | 7,91% |
Chi phí hoạt động | 1,80 T | -24,11% |
Thu nhập ròng | 1,70 T | 88,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,12 | 74,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,95 T | 50,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,05 T | 13,01% |
Tổng tài sản | 53,07 T | 13,11% |
Tổng nợ | 18,92 T | 12,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,70 T | 88,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 1983
Trang web
Nhân viên
1.864