Trang chủ483650 • KRX
add
d'Alba Global Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
191.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
177.800,00 ₩ - 194.500,00 ₩
Phạm vi một năm
104.600,00 ₩ - 247.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,19 NT KRW
Số lượng trung bình
269,36 N
Tỷ số P/E
139,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 113,76 T | 71,90% |
Chi phí hoạt động | 55,71 T | 60,49% |
Thu nhập ròng | 24,75 T | 218,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,76 | 168,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,39 T | 104,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,35 T | 104,15% |
Tổng tài sản | 168,37 T | — |
Tổng nợ | 43,71 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 49,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 64,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,75 T | 218,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,10 T | 124,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,16 T | -13.411,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -200,60 Tr | -2.403,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,36 T | 73,63% |
Dòng tiền tự do | 26,48 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web