Trang chủ4838 • TYO
add
Space Shower Skiyaki Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
479,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
465,00 ¥ - 484,00 ¥
Phạm vi một năm
310,00 ¥ - 506,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,99 T JPY
Số lượng trung bình
50,67 N
Tỷ số P/E
205,47
Tỷ lệ cổ tức
2,13%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,85 T | 36,09% |
Chi phí hoạt động | 1,17 T | 112,30% |
Thu nhập ròng | -43,00 Tr | -95,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,89 | -43,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 224,50 Tr | 262,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,82 T | 104,82% |
Tổng tài sản | 15,75 T | 107,10% |
Tổng nợ | 7,63 T | 113,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,00 Tr | -95,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
388