Trang chủ4838 • TYO
add
Space Shower Skiyaki Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
390,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
389,00 ¥ - 391,00 ¥
Phạm vi một năm
310,00 ¥ - 574,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,64 T JPY
Số lượng trung bình
9,70 N
Tỷ số P/E
178,71
Tỷ lệ cổ tức
2,56%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,92 T | 18,47% |
Chi phí hoạt động | 1,12 T | 102,17% |
Thu nhập ròng | 153,00 Tr | -3,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,11 | -18,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 325,50 Tr | 6,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,01 T | 102,91% |
Tổng tài sản | 15,15 T | 98,08% |
Tổng nợ | 7,12 T | 87,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 153,00 Tr | -3,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
238