Trang chủ4847 • TYO
add
Intelligent Wave Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.085,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.077,00 ¥ - 1.086,00 ¥
Phạm vi một năm
820,00 ¥ - 1.278,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,42 T JPY
Số lượng trung bình
42,98 N
Tỷ số P/E
19,92
Tỷ lệ cổ tức
2,78%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,99 T | 4,86% |
Chi phí hoạt động | 713,68 Tr | 12,52% |
Thu nhập ròng | 413,58 Tr | -6,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,36 | -10,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 873,89 Tr | -1,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,88 T | 13,46% |
Tổng tài sản | 18,03 T | 14,83% |
Tổng nợ | 8,90 T | 29,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 413,58 Tr | -6,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 12, 1984
Trang web
Nhân viên
492