Trang chủ484810 • KOSDAQ
add
TXR Robotics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.440,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.360,00 ₩ - 16.920,00 ₩
Phạm vi một năm
15.450,00 ₩ - 27.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
256,64 T KRW
Số lượng trung bình
529,02 N
Tỷ số P/E
98,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,19 T | 25,44% |
Chi phí hoạt động | 3,77 T | 44,49% |
Thu nhập ròng | 2,22 T | -32,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,70 | -45,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,24 T | -23,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,17 T | 40,09% |
Tổng tài sản | 71,42 T | 27,90% |
Tổng nợ | 55,36 T | 35,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,46 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,22 T | -32,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,89 T | -73,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,14 T | -45,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,23 T | 282,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,98 T | -38,47% |
Dòng tiền tự do | 2,61 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
111