Trang chủ484870 • KRX
add
MNC Solution Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
64.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
63.700,00 ₩ - 71.300,00 ₩
Phạm vi một năm
41.600,00 ₩ - 74.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
639,86 T KRW
Số lượng trung bình
183,62 N
Tỷ số P/E
24,06
Tỷ lệ cổ tức
2,12%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,83 T | 44,34% |
Chi phí hoạt động | 3,30 T | 100,60% |
Thu nhập ròng | 5,50 T | 459,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,75 | 287,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,04 T | 5,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,43 T | — |
Tổng tài sản | 293,29 T | — |
Tổng nợ | 217,82 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,50 T | 459,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web