Trang chủ4848 • TYO
add
Fullcast Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.667,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.676,00 ¥ - 1.785,00 ¥
Phạm vi một năm
1.136,00 ¥ - 1.864,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
61,87 T JPY
Số lượng trung bình
167,79 N
Tỷ số P/E
13,37
Tỷ lệ cổ tức
3,53%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,62 T | -2,97% |
Chi phí hoạt động | 4,24 T | 7,04% |
Thu nhập ròng | 1,36 T | -38,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,20 | -36,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 35,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,02 T | -22,19% |
Tổng tài sản | 40,64 T | -1,41% |
Tổng nợ | 12,10 T | -13,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,36 T | -38,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 9, 1990
Trang web
Nhân viên
1.178