Trang chủ4848 • TYO
add
Fullcast Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.437,00 ¥
Phạm vi một năm
1.136,00 ¥ - 1.980,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
53,46 T JPY
Số lượng trung bình
80,39 N
Tỷ số P/E
9,33
Tỷ lệ cổ tức
4,38%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,86 T | -2,25% |
Chi phí hoạt động | 4,86 T | 29,07% |
Thu nhập ròng | 615,00 Tr | -54,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,15 T | -45,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,45 T | -1,99% |
Tổng tài sản | 38,33 T | 5,35% |
Tổng nợ | 10,88 T | 7,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 615,00 Tr | -54,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 9, 1990
Trang web
Nhân viên
1.586