Trang chủ4848 • TYO
add
Fullcast Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.593,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.589,00 ¥ - 1.604,00 ¥
Phạm vi một năm
1.136,00 ¥ - 1.663,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
56,31 T JPY
Số lượng trung bình
56,93 N
Tỷ số P/E
10,31
Tỷ lệ cổ tức
3,88%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,04 T | -3,04% |
Chi phí hoạt động | 4,62 T | 8,60% |
Thu nhập ròng | 1,35 T | 2,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,50 | 5,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,15 T | -3,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,53 T | 21,17% |
Tổng tài sản | 41,47 T | 6,39% |
Tổng nợ | 12,60 T | 3,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,35 T | 2,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 9, 1990
Trang web
Nhân viên
1.178