Trang chủ4848 • TYO
add
Fullcast Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.577,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.561,00 ¥ - 1.586,00 ¥
Phạm vi một năm
1.136,00 ¥ - 2.023,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
58,52 T JPY
Số lượng trung bình
91,12 N
Tỷ số P/E
8,94
Tỷ lệ cổ tức
4,04%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,52 T | -3,70% |
Chi phí hoạt động | 3,94 T | 13,80% |
Thu nhập ròng | 1,32 T | -18,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,01 | -15,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,14 T | -9,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,20 T | 17,77% |
Tổng tài sản | 40,73 T | 14,54% |
Tổng nợ | 12,10 T | 24,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,32 T | -18,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 9, 1990
Trang web
Nhân viên
1.586