Trang chủ4849 • TYO
add
En Japan Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.038,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.029,00 ¥ - 2.069,00 ¥
Phạm vi một năm
2.005,00 ¥ - 3.015,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
101,52 T JPY
Số lượng trung bình
130,27 N
Tỷ số P/E
9,87
Tỷ lệ cổ tức
3,43%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,25 T | -1,53% |
Chi phí hoạt động | 11,32 T | -7,08% |
Thu nhập ròng | 1,21 T | 106,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,42 | 109,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,45 T | 84,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,22 T | 1,73% |
Tổng tài sản | 46,98 T | 6,00% |
Tổng nợ | 16,16 T | 2,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,21 T | 106,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 1, 2000
Trang web
Nhân viên
3.317