Trang chủ487570 • KRX
add
HS Hyosung Corp
Giá đóng cửa hôm trước
77.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
76.000,00 ₩ - 78.700,00 ₩
Phạm vi một năm
27.600,00 ₩ - 118.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
289,50 T KRW
Số lượng trung bình
132,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 454,53 T | — |
Chi phí hoạt động | 19,34 T | — |
Thu nhập ròng | -433,39 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -0,10 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,61 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 112,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,03 T | — |
Tổng tài sản | 1,16 NT | — |
Tổng nợ | 605,61 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 551,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -433,39 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,02 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -283,83 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,70 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,54 T | — |
Dòng tiền tự do | — | — |