Trang chủ4875 • TYO
add
Medicinova Inc
Giá đóng cửa hôm trước
321,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
298,00 ¥ - 318,00 ¥
Phạm vi một năm
155,00 ¥ - 344,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,96 T JPY
Số lượng trung bình
174,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,31 Tr | 54,14% |
Thu nhập ròng | -2,85 Tr | -294,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,30 Tr | -189,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,28 Tr | -17,91% |
Tổng tài sản | 58,12 Tr | -14,70% |
Tổng nợ | 3,05 Tr | -11,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 286,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,85 Tr | -294,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,03 Tr | -48,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 193,00 | 107,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,06 Tr | -50,28% |
Dòng tiền tự do | -1,28 Tr | 5,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
26 thg 9, 2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13