Trang chủ4875 • TYO
add
Medicinova Inc
Giá đóng cửa hôm trước
217,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
213,00 ¥ - 223,00 ¥
Phạm vi một năm
155,00 ¥ - 354,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,10 T JPY
Số lượng trung bình
72,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,18 Tr | 27,85% |
Thu nhập ròng | -2,81 Tr | -36,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,18 Tr | -27,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,36 Tr | -20,86% |
Tổng tài sản | 55,88 Tr | -15,68% |
Tổng nợ | 3,37 Tr | -13,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 202,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,81 Tr | -36,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,93 Tr | -287,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,00 | -95,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,92 Tr | -278,19% |
Dòng tiền tự do | -1,08 Tr | -14.360,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
26 thg 9, 2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13