Trang chủ4880 • TYO
add
CellSource Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.138,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.082,00 ¥ - 1.128,00 ¥
Phạm vi một năm
1.082,00 ¥ - 1.725,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,65 T JPY
Số lượng trung bình
66,51 N
Tỷ số P/E
34,71
Tỷ lệ cổ tức
0,46%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | -9,89% |
Chi phí hoạt động | 588,34 Tr | 16,50% |
Thu nhập ròng | 74,23 Tr | -71,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,67 | -68,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,67 Tr | -66,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,39 T | 39,58% |
Tổng tài sản | 6,86 T | 36,83% |
Tổng nợ | 694,31 Tr | 30,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,23 Tr | -71,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 11, 2015
Trang web
Nhân viên
151