Trang chủ4880 • TYO
add
CellSource Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
675,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
646,00 ¥ - 668,00 ¥
Phạm vi một năm
556,00 ¥ - 1.610,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,92 T JPY
Số lượng trung bình
71,34 N
Tỷ số P/E
271,97
Tỷ lệ cổ tức
0,77%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 849,19 Tr | -23,76% |
Chi phí hoạt động | 528,01 Tr | -7,64% |
Thu nhập ròng | -45,46 Tr | -130,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,35 | -139,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,26 T | -7,28% |
Tổng tài sản | 6,88 T | 0,10% |
Tổng nợ | 988,89 Tr | 26,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,46 Tr | -130,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 11, 2015
Trang web
Nhân viên
157