Trang chủ4880 • TYO
add
CellSource Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
676,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
676,00 ¥ - 681,00 ¥
Phạm vi một năm
556,00 ¥ - 1.610,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,49 T JPY
Số lượng trung bình
58,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 970,81 Tr | -12,84% |
Chi phí hoạt động | 475,99 Tr | -16,74% |
Thu nhập ròng | 56,46 Tr | -62,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,82 | -56,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 132,67 Tr | -21,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,41 T | -4,17% |
Tổng tài sản | 6,94 T | 0,94% |
Tổng nợ | 995,00 Tr | 27,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,46 Tr | -62,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 11, 2015
Trang web
Nhân viên
157