Trang chủ4881 • TYO
add
FunPep Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
101,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
99,00 ¥ - 102,00 ¥
Phạm vi một năm
85,00 ¥ - 240,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,68 T JPY
Số lượng trung bình
1,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,00 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 324,00 Tr | 72,34% |
Thu nhập ròng | -330,00 Tr | -76,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,00 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -310,75 Tr | -75,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,35 T | 30,84% |
Tổng tài sản | 3,11 T | 24,85% |
Tổng nợ | 563,00 Tr | 196,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -330,00 Tr | -76,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 10, 2013
Trang web
Nhân viên
15