Trang chủ4882 • TYO
add
Perseus Proteomics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
663,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
664,00 ¥ - 727,00 ¥
Phạm vi một năm
291,00 ¥ - 879,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,66 T JPY
Số lượng trung bình
739,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,70 Tr | 14,21% |
Chi phí hoạt động | 236,38 Tr | 1,89% |
Thu nhập ròng | -247,72 Tr | -17,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -834,20 | -2,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | 353,07 Tr | 71,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -247,72 Tr | -17,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -156,23 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 2001
Trang web
Nhân viên
25