Trang chủ4884 • TYO
add
Kringle Pharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
822,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
818,00 ¥ - 835,00 ¥
Phạm vi một năm
662,00 ¥ - 1.322,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,65 T JPY
Số lượng trung bình
127,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,84 Tr | -32,64% |
Chi phí hoạt động | 316,65 Tr | 42,63% |
Thu nhập ròng | -299,32 Tr | -51,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,78 N | -125,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,89 T | -24,23% |
Tổng tài sản | 2,29 T | -21,36% |
Tổng nợ | 682,00 Tr | 15,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -299,32 Tr | -51,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
21 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
15