Trang chủ4886 • TYO
add
ASKA Pharmaceutical Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.974,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.934,00 ¥ - 1.964,00 ¥
Phạm vi một năm
1.825,00 ¥ - 2.720,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
59,23 T JPY
Số lượng trung bình
58,69 N
Tỷ số P/E
10,59
Tỷ lệ cổ tức
2,32%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,56 T | 2,21% |
Chi phí hoạt động | 6,40 T | 7,15% |
Thu nhập ròng | 1,54 T | -33,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,81 T | -13,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,17 T | -50,05% |
Tổng tài sản | 91,49 T | -3,55% |
Tổng nợ | 26,30 T | -23,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,54 T | -33,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 2021
Trang web
Nhân viên
762