Trang chủ4888 • TYO
add
Stella Pharma Corp
Giá đóng cửa hôm trước
496,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
486,00 ¥ - 499,00 ¥
Phạm vi một năm
229,00 ¥ - 602,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,81 T JPY
Số lượng trung bình
136,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,00 Tr | 17,39% |
Chi phí hoạt động | 196,00 Tr | -5,31% |
Thu nhập ròng | -107,00 Tr | 23,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -99,07 | 34,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -93,50 Tr | 28,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,75 T | 45,88% |
Tổng tài sản | 5,20 T | 25,69% |
Tổng nợ | 2,13 T | 62,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -107,00 Tr | 23,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 6, 2007
Trang web
Nhân viên
44