Trang chủ4888 • TYO
add
Stella Pharma Corp
Giá đóng cửa hôm trước
327,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
326,00 ¥ - 331,00 ¥
Phạm vi một năm
281,00 ¥ - 602,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,16 T JPY
Số lượng trung bình
293,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,00 Tr | 80,85% |
Chi phí hoạt động | 179,00 Tr | -12,68% |
Thu nhập ròng | -105,00 Tr | 35,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -123,53 | 64,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -97,25 Tr | 37,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,45 T | 34,90% |
Tổng tài sản | 5,08 T | 29,32% |
Tổng nợ | 2,10 T | 67,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -105,00 Tr | 35,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 6, 2007
Trang web
Nhân viên
44