Trang chủ4890 • TYO
add
Tsubota Laboratory Inc
Giá đóng cửa hôm trước
412,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
408,00 ¥ - 417,00 ¥
Phạm vi một năm
284,00 ¥ - 625,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,49 T JPY
Số lượng trung bình
202,23 N
Tỷ số P/E
26,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 306,18 Tr | 144,94% |
Chi phí hoạt động | 222,79 Tr | 39,24% |
Thu nhập ròng | 40,49 Tr | 106,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,31 Tr | 105,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 T | 21,05% |
Tổng tài sản | 2,28 T | 13,95% |
Tổng nợ | 817,11 Tr | -13,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,49 Tr | 106,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 5, 2012
Trang web
Nhân viên
7