Trang chủ4890 • TYO
add
Tsubota Laboratory Inc
Giá đóng cửa hôm trước
435,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
429,00 ¥ - 463,00 ¥
Phạm vi một năm
252,00 ¥ - 625,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,25 T JPY
Số lượng trung bình
48,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 461,00 Tr | 1.744,00% |
Chi phí hoạt động | 216,00 Tr | 33,33% |
Thu nhập ròng | 218,00 Tr | 228,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,29 | 107,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 250,50 Tr | 212,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | -17,35% |
Tổng tài sản | 2,22 T | -3,81% |
Tổng nợ | 811,00 Tr | 34,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 28,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 43,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 218,00 Tr | 228,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 5, 2012
Trang web
Nhân viên
7