Trang chủ4890 • TYO
add
Tsubota Laboratory Inc
Giá đóng cửa hôm trước
429,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
427,00 ¥ - 441,00 ¥
Phạm vi một năm
252,00 ¥ - 625,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,10 T JPY
Số lượng trung bình
278,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 499,00 Tr | 593,06% |
Chi phí hoạt động | 180,00 Tr | 11,11% |
Thu nhập ròng | 314,00 Tr | 382,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 62,93 | 140,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 314,75 Tr | 332,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,88 T | -12,86% |
Tổng tài sản | 2,30 T | -14,11% |
Tổng nợ | 928,00 Tr | 28,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 35,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 57,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 314,00 Tr | 382,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 5, 2012
Trang web
Nhân viên
7