Trang chủ4891 • TYO
add
TMS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
133,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
133,00 ¥ - 135,00 ¥
Phạm vi một năm
120,00 ¥ - 314,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,84 T JPY
Số lượng trung bình
895,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 251,46 Tr | -33,30% |
Thu nhập ròng | 22,10 Tr | 105,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -250,53 Tr | 33,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,92 T | -15,18% |
Tổng tài sản | 3,03 T | -14,68% |
Tổng nợ | 216,78 Tr | 121,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,10 Tr | 105,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 2, 2005
Trang web
Nhân viên
14