Trang chủ4892 • TYO
add
Cyfuse Biomedical KK
Giá đóng cửa hôm trước
556,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
555,00 ¥ - 569,00 ¥
Phạm vi một năm
512,00 ¥ - 883,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,54 T JPY
Số lượng trung bình
49,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,00 Tr | -27,27% |
Chi phí hoạt động | 220,00 Tr | 11,68% |
Thu nhập ròng | -223,00 Tr | -13,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,79 N | -56,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -210,00 Tr | -14,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,38 T | -16,54% |
Tổng tài sản | 3,84 T | -12,36% |
Tổng nợ | 914,00 Tr | -6,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -223,00 Tr | -13,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 8, 2010
Trang web
Nhân viên
21