Trang chủ4892 • TYO
add
Cyfuse Biomedical KK
Giá đóng cửa hôm trước
997,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
981,00 ¥ - 1.002,00 ¥
Phạm vi một năm
430,00 ¥ - 1.412,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,20 T JPY
Số lượng trung bình
238,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,00 Tr | -12,50% |
Chi phí hoạt động | 231,00 Tr | 18,46% |
Thu nhập ròng | -208,00 Tr | -278,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -742,86 | -332,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -211,50 Tr | -33,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,05 T | -21,20% |
Tổng tài sản | 3,52 T | -16,52% |
Tổng nợ | 976,00 Tr | -3,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -208,00 Tr | -278,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 8, 2010
Trang web
Nhân viên
21