Trang chủ4894 • TYO
add
Cuorips Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.400,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.450,00 ¥ - 5.940,00 ¥
Phạm vi một năm
2.780,00 ¥ - 10.050,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
46,80 T JPY
Số lượng trung bình
131,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,00 Tr | 375,00% |
Chi phí hoạt động | 182,00 Tr | 5,81% |
Thu nhập ròng | -145,00 Tr | 17,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -763,16 | 82,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -148,50 Tr | 1,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,95 T | -12,16% |
Tổng tài sản | 5,63 T | -9,61% |
Tổng nợ | 196,00 Tr | 1,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -145,00 Tr | 17,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 3, 2017
Trang web
Nhân viên
59