Trang chủ489500 • KOSDAQ
add
LK Chem Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.730,00 ₩ - 20.350,00 ₩
Phạm vi một năm
18.820,00 ₩ - 77.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
125,88 T KRW
Số lượng trung bình
99,18 N
Tỷ số P/E
21,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,37 T | -36,85% |
Chi phí hoạt động | 1,37 T | 64,26% |
Thu nhập ròng | 443,51 Tr | -74,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,14 | -59,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 767,40 Tr | -65,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,37 T | 136,22% |
Tổng tài sản | 62,43 T | — |
Tổng nợ | 6,96 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 443,51 Tr | -74,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,83 T | -241,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,63 T | -218,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,40 T | 90.106,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,94 T | 10.990,74% |
Dòng tiền tự do | -4,21 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
54