Trang chủ489500 • KOSDAQ
add
LK Chem Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
25.700,00 ₩ - 27.100,00 ₩
Phạm vi một năm
21.050,00 ₩ - 77.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
165,74 T KRW
Số lượng trung bình
335,13 N
Tỷ số P/E
24,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,21 T | 3,00% |
Chi phí hoạt động | 1,24 T | 3,17% |
Thu nhập ròng | 1,95 T | 109,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,39 | 102,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,58 T | 8,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,40 T | 15,80% |
Tổng tài sản | 41,24 T | 25,70% |
Tổng nợ | 6,80 T | -46,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,95 T | 109,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,34 T | 103,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,13 T | -541,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -946,86 Tr | -109,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,64 T | -137,45% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
54