Trang chủ489790 • KRX
add
Hanwha Vision Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
63.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
61.600,00 ₩ - 63.100,00 ₩
Phạm vi một năm
28.400,00 ₩ - 64.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
3,17 NT KRW
Số lượng trung bình
1,25 Tr
Tỷ số P/E
99,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,48 NT | — |
Chi phí hoạt động | 757,09 T | — |
Thu nhập ròng | 31,79 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | 2,15 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 210,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,73 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | -49,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 209,09 T | — |
Tổng tài sản | 1,59 NT | — |
Tổng nợ | 766,42 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 824,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,79 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 170,54 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -223,32 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -321,69 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -366,22 T | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web