Trang chủ48L • FRA
add
Beyond Air Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 €
Mức chênh lệch một ngày
0,18 € - 0,23 €
Phạm vi một năm
0,15 € - 1,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
20,25 Tr USD
Số lượng trung bình
1,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 Tr | 145,11% |
Chi phí hoạt động | 7,14 Tr | -41,08% |
Thu nhập ròng | -8,04 Tr | 41,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -697,48 | 76,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,38 Tr | 46,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,92 Tr | -79,93% |
Tổng tài sản | 30,06 Tr | -47,22% |
Tổng nợ | 15,72 Tr | -47,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -55,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -65,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,04 Tr | 41,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
107