Trang chủ48M • FRA
add
Foran Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,10 €
Mức chênh lệch một ngày
2,14 € - 2,14 €
Phạm vi một năm
1,74 € - 3,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,37 T CAD
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,11 Tr | -59,00% |
Thu nhập ròng | -18,53 Tr | -213,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | -150,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -51,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 363,63 Tr | 36,45% |
Tổng tài sản | 1,16 T | 113,13% |
Tổng nợ | 360,56 Tr | 327,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 795,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 420,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,53 Tr | -213,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 336,00 N | -45,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -244,05 Tr | -610,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 181,27 Tr | -6,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,15 Tr | -137,89% |
Dòng tiền tự do | -99,05 Tr | -336,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
193